- Từ điển Nhật - Anh
ひとりまえ
Xem thêm các từ khác
-
ひとりみ
[ 独り身 ] (n) unmarried man (woman) -
ひとりが
[ 火取蛾 ] (n) tiger moth -
ひとりがってん
[ 独り合点 ] (n) rash assumption/hasty conclusion -
ひとりがてん
[ 独り合点 ] (n) rash assumption/hasty conclusion -
ひとりずまい
[ 独り住まい ] living alone -
ひとりずもう
[ 独り相撲 ] (exp) (1) futile and useless/(2) single-person mimicking a wrestling match -
ひとりたび
[ 独り旅 ] (n) traveling alone -
ひとりぎめ
[ 独り決め ] (n) arbitrary decision/taking for granted -
ひとりえつにいる
[ 一人悦に入る ] (exp) to be pleased with oneself/to chuckle with delight -
ひとりじめ
[ 独り占め ] (n) monopoly/(P) -
ひとりしばい
[ 一人芝居 ] (n) a one man show -
ひとりあそび
[ 一人遊び ] (exp) playing alone -
ひとりあて
[ 一人当て ] per person -
ひとりあたり
[ 一人当たり ] per person/per head/(P) -
ひとりご
[ 独り子 ] (n) an only child -
ひとりごと
[ 独り言 ] (n) a soliloquy/a monologue/speaking to oneself/(P) -
ひとりよがり
[ 独り善がり ] (adj-na,adj-no,n) complacent/self-satisfied/self-important/conceited -
ひとりもの
[ 一人者 ] (n) a single person/someone alone -
ひとりむすこ
[ 一人息子 ] (n) an only son -
ひとりむすめ
[ 一人娘 ] (n) an only daughter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.