- Từ điển Nhật - Anh
ひと雨
Xem thêm các từ khác
-
ひどくつくったかお
[ 酷く作った顔 ] face with heavy makeup -
ひどけい
[ 日時計 ] (n) sundial -
ひどこ
[ 火床 ] (n) fire bed/fire grate -
ひどい
[ 非道い ] (adj) cruel/awful/severe/very bad/serious/terrible/heavy/violent -
ひどいしうち
[ 酷い仕打ち ] cruel treatment -
ひどいめにあう
[ 酷い目に遇う ] (exp) to have a bad time -
ひどうき
[ 非同期 ] (n) asynchronous -
ひどうきつうしん
[ 非同期通信 ] asynchronous communication -
ひどすぎる
[ ひど過ぎる ] too much/too cruel -
ひど過ぎる
[ ひどすぎる ] too much/too cruel -
ひな
[ 鄙 ] (n) (the) country -
ひなだん
[ 雛壇 ] (n) tiered doll stand -
ひなどり
[ ひな鳥 ] (n) chick/baby bird -
ひなにんぎょう
[ 雛人形 ] (n) doll -
ひなびる
[ 鄙びる ] (v1) to become rustic/to be countrified -
ひなが
[ 日長 ] (n) long day -
ひながた
[ 雛型 ] (n) model/a miniature/sample/specimen/prescribed form -
ひなた
[ 日向 ] (n) sunny place/in the sun/(P) -
ひなたぼっこ
[ 日向ぼっこ ] (n) basking in the sun -
ひなたみず
[ 日向水 ] (n) water warmed in the sun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.