- Từ điển Nhật - Anh
ひのき
Xem thêm các từ khác
-
ひのきぶたい
[ 桧舞台 ] (n) stage made of Japanese cypress/the limelight/the big time -
ひのくるま
[ 火の車 ] (n) fiery chariot/extreme poverty -
ひのて
[ 火の手 ] (n) flames/blaze/fire -
ひのと
[ 丁 ] (n) 4th in rank/fourth sign of the Chinese calendar -
ひのばん
[ 火の番 ] (n) night watch/fire watchman -
ひのべ
[ 日延べ ] (n,vs) postponement/adjournment -
ひのまる
[ 日乃丸 ] (n) the Japanese flag -
ひのみ
[ 火の見 ] (n) fire tower -
ひのみやぐら
[ 火の見櫓 ] (n) fire lookout/watchtower -
ひのたま
[ 火の玉 ] (n) falling star/fireball -
ひのえ
[ 丙 ] (n) 3rd in rank/third sign of the Chinese calendar -
ひのえうま
[ 丙午 ] (n) year of the Fire Horse -
ひのし
[ 火熨斗 ] (n) an iron -
ひのけ
[ 火の気 ] (n) heat of fire/trace of fire -
ひのこ
[ 火の粉 ] (n) sparks -
ひのころも
[ 緋の衣 ] scarlet robe -
ひのいり
[ 日の入り ] (n) sunset/(P) -
ひのめ
[ 日の目 ] (n) sunlight -
ひのめをみない
[ 日の目を見ない ] staying indoors/have no sunshine/remain obscure -
ひのもと
[ 火の元 ] (n) origin of fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.