- Từ điển Nhật - Anh
ひょうきん
Xem thêm các từ khác
-
ひょうきんもの
[ 剽軽者 ] comical person -
ひょうきょ
[ 憑拠 ] (n) devil possession/curse -
ひょうぐ
[ 表具 ] (n) mounting (a picture) -
ひょうぐし
[ 表具師 ] (n) paperer/picture framer -
ひょうぐや
[ 表具屋 ] (n) paperer/picture framer -
ひょうそく
[ 平仄 ] (n) meter (in Chinese poetry)/consistency -
ひょうそう
[ 表装 ] (n) mounting -
ひょうそうなだれ
[ 表層雪崩 ] surface avalanche -
ひょうそうのごじゅん
[ 表層の語順 ] surface order -
ひょうそうこうぞう
[ 表層構造 ] surface structure -
ひょうそうせい
[ 表層性 ] (adj-na) superficial -
ひょうだい
[ 標題 ] (n) headline -
ひょうだいおんがく
[ 標題音楽 ] program music -
ひょうちゃく
[ 漂着 ] (n,vs) drifting ashore/(P) -
ひょうちょう
[ 標徴 ] distinguishing mark/(biol) diagnostic character -
ひょうちゅう
[ 評注 ] (n) commentary/notes and comments -
ひょうちゅうとう
[ 表忠塔 ] war-memorial monument -
ひょうちゅうひ
[ 表忠碑 ] war-memorial monument -
ひょうてき
[ 標的 ] (n) target -
ひょうてい
[ 標定 ] (n) standardization/orientation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.