- Từ điển Nhật - Anh
ひょろひょろ
Xem thêm các từ khác
-
ひょろりと
(adv) long and thin/tall and thin -
ひら
[ 平 ] (n) the broad/the flat/palm/(P) -
ひらき
[ 開き ] (n) (1) opening/gap/(2) (suff) dried and opened fish -
ひらきど
[ 開き戸 ] (n) (hinged) door -
ひらきなおる
[ 開き直る ] (v5r) to become defiant/to turn upon/to become serious -
ひらきふう
[ 開き封 ] (n) unsealed mail -
ひらきあじ
[ 開き鯵 ] split and dried saurel -
ひらきょういん
[ 平教員 ] common teacher -
ひらく
[ 開く ] (v5k,vt) to open (e.g. a bank-account, festival, etc.)/(P) -
ひらそで
[ 平袖 ] (n) wide sleeve -
ひらそこぶね
[ 平底船 ] flat-bottomed boat/scow -
ひらだいがたかしゃ
[ 平台型貨車 ] flatcar -
ひらち
[ 平地 ] (n) level ground/plain -
ひらて
[ 平手 ] (n) palm/equality -
ひらてうち
[ 平手打ち ] (n) slap/spanking -
ひらとういん
[ 平党員 ] rank-and-file party member -
ひらどま
[ 平土間 ] (n) pit/orchestra/parquet (in a theater) -
ひらなべ
[ 平鍋 ] (n) pan/griddle -
ひらに
[ 平に ] (adv) earnestly/humbly -
ひらにわ
[ 平庭 ] (n) level garden
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.