- Từ điển Nhật - Anh
ひろいあげる
Xem thêm các từ khác
-
ひろいよみ
[ 拾い読み ] (n,vs) reading here and there/skimming through -
ひろいもの
[ 拾い物 ] (n) (1) a find/(2) windfall/bargain/(P) -
ひろう
[ 卑陋 ] (adj-na,n) low rank/wickedness/vulgarity -
ひろうえん
[ 披露宴 ] (n) reception (wedding)/(P) -
ひろうこんぱい
[ 疲労困憊 ] (n) total exhaustion -
ひろうかん
[ 疲労感 ] (n) tired feeling -
ひろさ
[ 広さ ] (n) extent/(P) -
ひろめ
[ 披露目 ] (n) debut -
ひろめる
[ 広める ] (v1) to broaden/to propagate/(P) -
ひろんりてき
[ 非論理的 ] (adj-na,n) illogical -
ひわ
[ 悲話 ] (n) sad or tragic story -
ひわだ
[ 桧皮 ] (n) cypress bark -
ひわだぶき
[ 桧皮葺 ] (n) cypress bark roof -
ひわたり
[ 火渡り ] (n) walking over fire or burning coals -
ひわい
[ 卑猥 ] (adj-na,n) obscene -
ひわれ
[ 干割れ ] (n) drying up and cracking -
ひれ
[ 鰭 ] (n) fin (e.g. of fish) -
ひれき
[ 披瀝 ] (n,vs) expressing (ones opinion)/revealing (ones thoughts)/state -
ひれつ
[ 鄙劣 ] (adj-na,n) mean/foul play/cowardly/base -
ひれつかん
[ 卑劣漢 ] mean bastard/sneak/heel/despicable person/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.