- Từ điển Nhật - Anh
ひんきゅう
Xem thêm các từ khác
-
ひんきゅうか
[ 貧窮化 ] (vs) impoverishment -
ひんく
[ 貧苦 ] (n) hardship/serious poverty -
ひんそう
[ 貧相 ] (adj-na,n) seedy-looking/thin/(P) -
ひんだ
[ 貧打 ] (n) (baseball) poor hitting -
ひんとう
[ 品等 ] (n) grade/quality -
ひんど
[ 頻度 ] (n) frequency/(P) -
ひんどすう
[ 頻度数 ] frequency -
ひんにょう
[ 頻尿 ] pollakiuria/frequent urination -
ひんのう
[ 貧農 ] (n) needy peasant -
ひんのよいひと
[ 品の良い人 ] person of refined manners -
ひんば
[ 牝馬 ] (n) (arch) mare -
ひんぱつ
[ 頻発 ] (n) frequency/frequent occurrence/(P) -
ひんぱん
[ 頻繁 ] (adj-na,n) frequency/(P) -
ひんぴん
[ 頻頻 ] (adj-na,n) frequently/very often -
ひんぴょう
[ 品評 ] (n,vs) estimation/criticism/comment -
ひんぴょうかい
[ 品評会 ] (n) competitive show/(a) fair -
ひんぷ
[ 貧富 ] (n) wealth and poverty/rich and poor/(P) -
ひんみん
[ 貧民 ] (n) poor people -
ひんみんくつ
[ 貧民窟 ] (n) slums -
ひんみんがい
[ 貧民街 ] slums
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.