- Từ điển Nhật - Anh
ひんしつをおとす
Xem thêm các từ khác
-
ひんしゅ
[ 品種 ] (n) brand/kind/description/(P) -
ひんしゅく
[ 顰蹙 ] (n) frown on/be shocked at -
ひんしゅくをかう
[ 顰蹙を買う ] (exp) to displease someone/to make someone disgusted/to be frowned at -
ひんしゅつ
[ 頻出 ] (n) common/frequent -
ひんしゅかいりょう
[ 品種改良 ] selective breeding -
ひんけつ
[ 貧血 ] (n) anemia/(P) -
ひんけつしょう
[ 貧血症 ] anemia -
ひんけい
[ 牝鷄 ] hen -
ひんこう
[ 品行 ] (n) (moral) conduct/behaviour/deportment -
ひんこうほうせい
[ 品行方正 ] (adj-na,n) irreproachable conduct -
ひんこうほうせいなひと
[ 品行方正な人 ] person of good conduct -
ひんこん
[ 貧困 ] (adj-na,n) poverty/lack/(P) -
ひんこんせん
[ 貧困線 ] (n) poverty line -
ひんい
[ 品位 ] (n) grace/dignity/grade/nobility/quality -
ひんか
[ 貧家 ] (n) poor home -
ひんかく
[ 賓格 ] (n) objective case -
ひんかん
[ 貧寒 ] (adj-na,n) destitution -
ひんせき
[ 擯斥 ] (n,vs) rejection/ostracism -
ひんせい
[ 稟性 ] (n) inborn nature -
ひんせん
[ 貧賤 ] (adj-na,n) poor and lowly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.