- Từ điển Nhật - Anh
びたいちもん
Xem thêm các từ khác
-
びた一文
[ びたいちもん ] (exp) be penniless/not have a cent -
びじれいく
[ 美辞麗句 ] (n) flowery words/rhetorical flourishes/(P) -
びじん
[ 美人 ] (n) beautiful person (woman)/(P) -
びじょざくら
[ 美女桜 ] (n) verbena -
びじょうふ
[ 美丈夫 ] (n) good-looking man/fine figure of a man -
びじょうか
[ 尾状花 ] catkin -
びじょをはべらす
[ 美女を侍らす ] (exp) to be waited upon by a beauty -
びじゅつだいがく
[ 美術大学 ] College of Arts -
びじゅつてき
[ 美術的 ] (adj-na) artistic -
びじゅつてん
[ 美術展 ] (n) art exhibition -
びじゅつひん
[ 美術品 ] (n) work of art -
びじゅつぶ
[ 美術部 ] (n) art club -
びじゅつがっこう
[ 美術学校 ] art school -
びじゅつし
[ 美術史 ] (n) art history -
びじゅつしょ
[ 美術書 ] (n) art book -
びじゅつしょう
[ 美術商 ] (n) art dealer/fine art(s) shop -
びじゅつあいこうか
[ 美術愛好家 ] (n) art lover/lover of art -
びじゅつか
[ 美術家 ] (n) artist -
びじゅつかい
[ 美術界 ] (n) the world of the arts -
びじゅつかん
[ 美術館 ] (n) art gallery/art museum/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.