- Từ điển Nhật - Anh
びちゃびちゃ
Xem thêm các từ khác
-
びちょうせい
[ 微調整 ] (n,vs) minute adjustment/fine tuning -
びっくり
[ 吃驚 ] (adv,n,vs) (uk) be surprised/be amazed/be frightened/astonishment -
びっしり
(adv) closely packed/crowded close/(P) -
びっしょり
(adj-na,adv) wet through/drenched/(P) -
びてき
[ 美的 ] (adj-na,n) esthetic/aesthetic -
びてきけんお
[ 美的嫌悪 ] aesthetic aversion -
びてきせいかつ
[ 美的生活 ] (n) an aesthetic existence -
びない
[ 鼻内 ] in the nose -
びなんし
[ 美男子 ] (n) handsome man -
びにいりさいをうがつ
[ 微に入り細を穿つ ] (exp) to go into the minutest details -
びにゅう
[ 微乳 ] small (delicate) breasts -
びはつ
[ 美髪 ] (n) beautiful hair -
びひん
[ 備品 ] (n) fixtures/furnishings/equipment -
びびたる
[ 微微たる ] (adj-t) small/slight/insignificant -
びびしい
[ 美美しい ] (adj) beautiful -
びふう
[ 美風 ] (n) beautiful (laudable) custom -
びぶんだんめん
[ 微分断面 ] differential cross section (physics) -
びぶんちょう
[ 美文調 ] an ornate style -
びぶんほう
[ 微分法 ] differentiation -
びぶんほうていしき
[ 微分方程式 ] (n) differential equation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.