- Từ điển Nhật - Anh
ふきそ
Xem thêm các từ khác
-
ふきそく
[ 不規則 ] (adj-na,n) irregularity/unsteadiness/disorderly/(P) -
ふきそくどうし
[ 不規則動詞 ] (n) irregular verb -
ふきそうじ
[ 拭き掃除 ] (n) cleaning/scrubbing -
ふきだまり
[ 吹き溜り ] (n) a drift of snow or leaves/a hangout for drifters -
ふきだす
[ 噴き出す ] (v5s) to spout/to spurt/to gush out/to burst into laughter -
ふきちらす
[ 吹き散らす ] (v5s) to scatter/to blow about -
ふきつ
[ 不吉 ] (adj-na,n) ominous/sinister/bad luck/ill omen/inauspiciousness/(P) -
ふきつのちょうあり
[ 不吉の兆有り ] have an ill omen -
ふきつのる
[ 吹き募る ] (v5r) to blow harder and harder -
ふきつけ
[ 吹き付け ] (n) spraying -
ふきつける
[ 吹き付ける ] (v1) to blow against/to spray (paint etc)(onto a surface) -
ふきでもの
[ 吹き出物 ] (n) pimple/acne/boil/(P) -
ふきでる
[ 噴き出る ] (v1) to blow out/to spout out -
ふきとばす
[ 吹き飛ばす ] (v5s) to blow off/to brush away/to talk big -
ふきとぶ
[ 吹き飛ぶ ] (v5b,vi) to be blown off/to blow off/(P) -
ふきとおす
[ 吹き通す ] (v5s) to blow through/to blow ceaselessly -
ふきとる
[ ふき取る ] (v5r) to wipe off/to wipe up -
ふきながし
[ 吹き流し ] (n) streamer/pennant -
ふきぬき
[ 吹き抜き ] (n) stairwell -
ふきぬく
[ 吹き抜く ] (v5k) to blow through/to blow over/to blow itself out
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.