- Từ điển Nhật - Anh
ふき取る
Xem thêm các từ khác
-
ふく
[ 吹く ] (v5k) (1) to blow (wind, etc)/(2) to emit/to spout/(P) -
ふくきん
[ 腹筋 ] (n,vs) (1) sit-up/(2) abdominal muscles -
ふくきゅう
[ 復仇 ] (n) reprisal/revenge -
ふくくう
[ 腹腔 ] (n) abdominal cavity -
ふくそくるい
[ 腹足類 ] (n) gastropods -
ふくそう
[ 服装 ] (n) garments/(P) -
ふくそうひん
[ 副葬品 ] (n) burial accessories/(P) -
ふくそうがととのっている
[ 服装が整っている ] (exp) to be properly dressed -
ふくそうり
[ 副総理 ] (n) deputy (vice) prime minister -
ふくそすう
[ 複素数 ] (n) complex compound number (a + bi) -
ふくだい
[ 副題 ] (n) subtitle/subheading/(P) -
ふくだいとうりょう
[ 副大統領 ] vice president (of a country) -
ふくだいとうりょうこうほ
[ 副大統領候補 ] (n) running mate -
ふくちじ
[ 副知事 ] (n) lieutenant governor -
ふくちょう
[ 復調 ] (n) demodulation -
ふくちょうき
[ 復調器 ] demodulator -
ふくちゅう
[ 腹中 ] (n) within one/at heart -
ふくつ
[ 不屈 ] (adj-na,n) persistence/fortitude/indomitability/(P) -
ふくつう
[ 腹痛 ] (n) stomach ache/abdominal pain -
ふくていとう
[ 副抵当 ] collateral security
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.