- Từ điển Nhật - Anh
ふくざつか
Xem thêm các từ khác
-
ふくざつかいき
[ 複雑怪奇 ] (adj-na,n) complicated and mysterious -
ふくざい
[ 服罪 ] (n,vs) penal servitude/submitting to a sentence -
ふくしき
[ 複式 ] (n) double-entry (bookkeeping) -
ふくしきき
[ 福祉機器 ] assistive products, e.g. wheel chairs, hearing aids, etc. -
ふくしきぼき
[ 複式簿記 ] double-entry bookkeeping -
ふくしきがっきゅう
[ 複式学級 ] combined class -
ふくしきこきゅう
[ 腹式呼吸 ] (n) abdominal breathing -
ふくしきかざん
[ 複式火山 ] composite volcano -
ふくしく
[ 副詞句 ] (n) adverbial (adverb) phrase -
ふくしまけん
[ 福島県 ] prefecture in the Touhoku area -
ふくしじぎょう
[ 福祉事業 ] (n) welfare work -
ふくしじむしょ
[ 福祉事務所 ] welfare office/social security office -
ふくししゃりょう
[ 福祉車両 ] (n) vehicle for disabled persons/assistive vehicle -
ふくしこっか
[ 福祉国家 ] welfare state/(P) -
ふくしれい
[ 副司令 ] deputy commander -
ふくしゃ
[ 伏射 ] (n,vs) shooting lying prone -
ふくしゃき
[ 複写機 ] (n) photocopying machine -
ふくしゃく
[ 副尺 ] (n) vernier scale -
ふくしゃちょう
[ 副社長 ] vice-president/(P) -
ふくしゃてん
[ 輻射点 ] radiant point
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.