- Từ điển Nhật - Anh
ふこころえをいましめる
Xem thêm các từ khác
-
ふこころえもの
[ 不心得者 ] (n) imprudent (misguided) fellow -
ふこう
[ 富鉱 ] (n) rich ore -
ふこうにたえる
[ 不幸に堪える ] (exp) to bear up under misfortune -
ふこうふ
[ 不交付 ] (adj-no) not granted -
ふこうへい
[ 不公平 ] (adj-na,n) unfairness/injustice/partiality/(P) -
ふこうへいきょうそう
[ 不公平競争 ] unfair competition -
ふこうがかさなる
[ 不幸が重なる ] (exp) to have a series of misfortunes -
ふこうさくち
[ 不耕作地 ] nonfarming land/untilled land -
ふこうせい
[ 不公正 ] injustice/unfairness -
ふごうき
[ 符号器 ] (n) encoder -
ふごうづけ
[ 符号づけ ] encoding (act of encoding a signal) -
ふごうなし
[ 符号無し ] unsigned -
ふごうひずみ
[ 符号ひずみ ] signal distortion -
ふごうぶんかつたげんせつぞく
[ 符号分割多元接続 ] (n) code division multiple access (CDMA) -
ふごうへんかんき
[ 符号変換器 ] signal converter/inverter -
ふごうか
[ 符号化 ] (n) encoding -
ふごうかく
[ 不合格 ] (n) (examination) failure/rejection/disqualification/(P) -
ふごうかくしゃ
[ 不合格者 ] (n) unsuccessful candidate/rejected person -
ふごうかいどく
[ 符号解読 ] decoding -
ふごうかもじしゅうごう
[ 符号化文字集合 ] coded character set
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.