- Từ điển Nhật - Anh
ふつ
Xem thêm các từ khác
-
ふつつか
[ 不束 ] (adj-na,n) rude/inexperienced/stupid/incompetent -
ふつつかもの
[ 不束者 ] rude, incompetent or inexperienced person/ignoramus -
ふつとん
[ 仏噸 ] (n) metric ton -
ふつふつ
[ 沸沸 ] (adj-na) simmer/bubble out/flow out -
ふつぶん
[ 仏文 ] (n) French/French writing/French literature -
ふつぶんがく
[ 仏文学 ] (n) French literature -
ふつぶんか
[ 仏文科 ] department of French literature -
ふつぎょう
[ 払暁 ] (n-adv,n-t) dawn/daybreak -
ふつえいじてん
[ 仏英辞典 ] French-English dictionary -
ふつごうをはたらく
[ 不都合を働く ] (exp) to work ill -
ふついん
[ 仏印 ] French Indo-China -
ふつう
[ 不通 ] (n) suspension/interruption/stoppage/tie-up/cessation/(P) -
ふつうきょういく
[ 普通教育 ] general education -
ふつうだん
[ 普通弾 ] ball ammunition -
ふつうでない
[ 普通でない ] (adj) abnormal -
ふつうびん
[ 普通便 ] usual mail -
ふつうほう
[ 普通法 ] (n) common law -
ふつうじん
[ 普通人 ] (n) ordinary person -
ふつうしゃさい
[ 普通社債 ] (n) straight bond (SB) -
ふつうか
[ 普通科 ] infantry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.