- Từ điển Nhật - Anh
ふていほう
Xem thêm các từ khác
-
ふていほうていしき
[ 不定方程式 ] (n) indeterminate equation -
ふていし
[ 不定詞 ] infinitive -
ふていけいし
[ 不定型詩 ] (n) free verse -
ふていけいりょうくうかん
[ 不定計量空間 ] indefinite metric space (math) -
ふていさい
[ 不体裁 ] (adj-na,n) bad form or manners/indecency/impropriety -
ふていかんし
[ 不定冠詞 ] indefinite article -
ふていせきぶん
[ 不定積分 ] indefinite integral -
ふて腐れる
[ ふてくされる ] (v1) (uk) to become sulky/to become irresponsible -
ふで
[ 筆 ] (n) writing brush/(P) -
ふでつき
[ 筆付き ] (n) brushwork -
ふでづつ
[ 筆筒 ] (n) brush case -
ふでづか
[ 筆塚 ] (n) mound covering reverently buried old brushes -
ふでづかい
[ 筆遣い ] (n) brushwork -
ふでばこ
[ 筆箱 ] (n) pencil box -
ふでぶと
[ 筆太 ] (adj-na,n) a bold hand -
ふでぶしょう
[ 筆不精 ] (adj-na,n) poor correspondent -
ふでがたつ
[ 筆が立つ ] good writer/wielding a facile pen -
ふでずくり
[ 筆旁 ] brush radical/fudezukuri -
ふでたて
[ 筆立て ] (n) pen or brush stand -
ふであらい
[ 筆洗 ] (n) brush cleaner/brush cleaning/brush washing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.