- Từ điển Nhật - Anh
ふなれ
Xem thêm các từ khác
-
ふなよい
[ 船酔い ] (n) seasickness/(P) -
ふなもり
[ 舟盛り ] (n) boat-wrap sushi -
ふなやど
[ 船宿 ] (n) shipping agent/boathouse/inn for sailors -
ふなゆうれい
[ 船幽霊 ] (n) marine spirits -
ふなむし
[ 船虫 ] (n) sea slater/sea louse -
ふにく
[ 腐肉 ] (n) tainted meat -
ふにおちない
[ 腑に落ちない ] (exp) cannot understand -
ふにあい
[ 不似合い ] (adj-na,n) unbecoming/improper/unsuitable/ill-matched/unworthy of -
ふにゃふにゃ
(adj-na,adv,n) soft/limp -
ふにん
[ 不姙 ] (oK) (n) infertility/sterility/barrenness -
ふにんき
[ 不人気 ] (n) unpopularity -
ふにんち
[ 赴任地 ] place of (new) post/(new) place of appointment/(P) -
ふにんちりょう
[ 不妊治療 ] (n) infertility treatment -
ふにんじょう
[ 不人情 ] (adj-na,n) unkindness/inhumanity/heartlessness -
ふにんしゅじゅつ
[ 不妊手術 ] sterilization (operation) -
ふにんか
[ 不認可 ] disapproval/rejection -
ふぬけ
[ 腑抜け ] (adj-na,n) fool/coward -
ふね
[ 舟 ] (n) ship/boat/watercraft/shipping/vessel/steamship/(P) -
ふねっしん
[ 不熱心 ] (adj-na,n) indifference/lack of enthusiasm/inattentiveness -
ふねにのる
[ 船に乗る ] (exp) to board a ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.