- Từ điển Nhật - Anh
ふりほどく
Xem thêm các từ khác
-
ふりまく
[ 振り撒く ] (v5k) to scatter/to sprinkle/to lavish -
ふりまわす
[ 振り回す ] (v5s) to wield/to brandish/to flourish/to wave (about)/to swing/to display/to show off/to abuse -
ふりみだす
[ 振り乱す ] (v5s) to dishevel (hair) -
ふりがな
[ 振り仮名 ] furigana (hiragana over kanji)/pronunciation key/(P) -
ふりおとす
[ 振り落とす ] (v5s) to shake or throw off -
ふりおこす
[ 振り起こす ] (v5s) to stir up/to stimulate -
ふりおろす
[ 振り下ろす ] (v5s) to swing downward -
ふりえき
[ 不利益 ] (adj-na,n) disadvantage/handicap/drawback/inadvisability/inexpediency/(P) -
ふりしきる
[ 降りしきる ] (v5r) to rain incessantly/to downpour -
ふりしく
[ 降り敷く ] (v5k) to be covered with -
ふりあてる
[ 振り当てる ] (v1) to assign/to allot -
ふりあおぐ
[ 振り仰ぐ ] (v5g) to look up -
ふりあげる
[ 振り上げる ] (v1) to raise overhead -
ふりあい
[ 振合い ] (n) consideration/comparison/usage/custom -
ふりこ
[ 振り子 ] (n) pendulum -
ふりこみ
[ 振込み ] (io) (n) a payment made via bank deposit transfer -
ふりこう
[ 不履行 ] (n) default/nonperformance -
ふりこめる
[ 降り込める ] (v1) to rain (or snow), keeping people indoors -
ふりこむ
[ 振り込む ] (v5m) to make a payment via bank deposit transfer -
ふりかぶる
[ 振りかぶる ] (v5r) to hold aloft (e.g. a sword)/to brandish
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.