- Từ điển Nhật - Anh
ふるい
[古い]
(adj) old (not person)/aged/ancient/antiquated/stale/threadbare/outmoded/obsolete article/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ふるいつく
[ 震い付く ] (v5k) to hug -
ふるいど
[ 古井戸 ] (n) old unused well -
ふるいにかける
[ ふるいに掛ける ] (v1) (uk) to sieve/to sift -
ふるいに掛ける
[ ふるいにかける ] (v1) (uk) to sieve/to sift -
ふるいおとす
[ 篩い落とす ] (v5s) to sift out/to screen or eliminate (candidates) -
ふるいおこす
[ 奮い起こす ] (v5s) to muster (e.g. courage)/to gather/to collect/to pluck up -
ふるいたつ
[ 奮い立つ ] (v5t) to cheer up -
ふるいえ
[ 古家 ] (n) old house/deserted house -
ふるいけ
[ 古池 ] (n) old pool/old pond -
ふるいわける
[ 篩い分ける ] (v1) to sift/to screen -
ふるいんし
[ 古印紙 ] used stamps -
ふるい落とす
[ ふるいおとす ] (v5s) to sift out/to screen or eliminate (candidates) -
ふるう
[ 揮う ] (v5u) to exert -
ふるうた
[ 古歌 ] (n) old song/old poem -
ふるかぶ
[ 古株 ] (n) old-timer/veteran/senior -
ふるかわ
[ 古河 ] (n) old river -
ふるす
[ 古す ] (v5s) to wear out/(P) -
ふるめかしい
[ 古めかしい ] (adj) old and familiar -
ふるわない
[ 振るわない ] be in a bad way/be dull -
ふるわせる
[ 震わせる ] (v1) to be shaking/to be trembling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.