- Từ điển Nhật - Anh
ふれ
Xem thêm các từ khác
-
ふれだいこ
[ 触れ太鼓 ] (n) message beat of a drum (such as at the opening of a sumo tournament) -
ふれまわる
[ 触れ回る ] (v5r) to cry about/to broadcast -
ふれあい
[ 触合い ] (n) contact -
ふれあう
[ 触れ合う ] (v5u) to come into contact with/to touch (each other)/(P) -
ふれこみ
[ 触れ込み ] (n) (exaggerated) professing to be/passing oneself off as -
ふれこむ
[ 触れ込む ] (v5m) to announce/to pretend to be/to pass off for/to pose as/to herald -
ふれい
[ 布令 ] (n) official announcement/proclamation -
ふれんぞく
[ 不連続 ] (adj-na,n) discontinuity -
ふれんぞくせん
[ 不連続線 ] (n) (weather-related) line of discontinuity -
ふれる
[ 振れる ] (v1) to lean towards/to deflect/to shake/to swing/to wave -
ふり
[ 不理 ] unreasonable/irrational -
ふりきる
[ 振り切る ] (v5r) to shake off/to shake free from -
ふりそそぐ
[ 降り注ぐ ] (v5g) to rain incessantly/to downpour -
ふりそで
[ 振り袖 ] (n) long-sleeved kimono -
ふりだし
[ 振り出し ] (n) outset/starting point/drawing or issuing (draft) -
ふりだしきょく
[ 振出局 ] selling office -
ふりだしにん
[ 振出人 ] (n) remitter/writer of cheque -
ふりだしび
[ 振出日 ] (n) issue date (e.g. of a promissory note) -
ふりだす
[ 振り出す ] (v5s) to shake and give/to start shaking/to shake out/to write (draw on) a check -
ふりつ
[ 府立 ] (n) managed by an urban prefecture/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.