- Từ điển Nhật - Anh
ぶってきしょうこ
Xem thêm các từ khác
-
ぶっとばす
[ ぶっ飛ばす ] (v5s) to drive at full speed/to beat/to strike/to knock/to let go off/to not partake -
ぶっとおし
[ ぶっ通し ] (adj-no,n-t) continuous -
ぶっとおしに
[ 打っ通しに ] all through/throughout/without a break/continuously -
ぶっぴん
[ 物品 ] (n) goods/articles -
ぶっぴんぜい
[ 物品税 ] (n) excise -
ぶっぽう
[ 仏法 ] (n) Buddhism -
ぶっぽうそう
[ 仏法僧 ] (n) the Buddha, the doctrine, and the priesthood -
ぶったい
[ 物体 ] (n) body/object/(P) -
ぶっし
[ 仏師 ] (n) Buddhist image maker -
ぶっしき
[ 仏式 ] (n) Buddhist ritual -
ぶっしつ
[ 物質 ] (n) material/substance/(P) -
ぶっしつてき
[ 物質的 ] (adj-na) material/physical -
ぶっしつぶんめい
[ 物質文明 ] material civilization -
ぶっしつたいしゃ
[ 物質代謝 ] (n) metabolism -
ぶっしつしゅぎ
[ 物質主義 ] materialism -
ぶっしつしゅぎしゃ
[ 物質主義者 ] a materialist -
ぶっしつめいし
[ 物質名詞 ] (grammatical) material noun -
ぶっしゃ
[ 仏者 ] (n) Buddhist/Buddhist priest -
ぶっしん
[ 物心 ] (n) matter and mind -
ぶっしょ
[ 仏書 ] (n) Buddhist scriptures
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.