- Từ điển Nhật - Anh
ぶつてきしげん
Xem thêm các từ khác
-
ぶつてきりゅうつう
[ 物的流通 ] physical distribution -
ぶつのう
[ 物納 ] (n) payment in kind -
ぶつのうぜい
[ 物納税 ] a tax in kind -
ぶつぶつこうかん
[ 物物交換 ] (n) bartering -
ぶつま
[ 仏間 ] (n) Buddhist family chapel/altar room -
ぶつぜん
[ 仏前 ] (n) before the Buddha or a mortuary tablet -
ぶつおん
[ 仏恩 ] (n) grace of Buddha/indebtedness to Buddha -
ぶつぎをかもす
[ 物議を醸す ] (exp) to give rise to hostile comment -
ぶつぞうにたい
[ 仏像二体 ] two images of Buddha -
ぶつぞうにざ
[ 仏像二座 ] two images of Buddha -
ぶつえ
[ 仏会 ] Buddhist memorial service -
ぶつじょうそうぜん
[ 物情騒然 ] (adj-na) public unrest -
ぶつざ
[ 仏座 ] (n) Buddhist image seat/temple pulpit -
ぶつける
[ 打付ける ] (v1) to knock/to run into/to nail on/to strike hard/to hit and attack/(P) -
ぶつかる
(v5r) to strike/to collide with/(P) -
ぶつり
[ 物理 ] (n) physics/(P) -
ぶつりき
[ 仏力 ] (n) the power of Buddha -
ぶつりてき
[ 物理的 ] (adj-na) physical -
ぶつりてきげんしょう
[ 物理的現象 ] (n) physical phenomenon -
ぶつりがく
[ 物理学 ] (n) physics
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.