- Từ điển Nhật - Anh
ぶどうじょうきゅうきん
Xem thêm các từ khác
-
ぶどうしゅ
[ ぶどう酒 ] (n) (grape) wine/(P) -
ぶどういろ
[ 葡萄色 ] (n) dark purple -
ぶどうからワインをとる
[ 葡萄からワインを採る ] (exp) to make wine from grapes -
ぶどう酒
[ ぶどうしゅ ] (n) (grape) wine/(P) -
ぶなのき
Japanese beech tree -
ぶない
[ 部内 ] (n) the staff/inside the department -
ぶなん
[ 無難 ] (adj-na,n) safety/security/(P) -
ぶのいいしごと
[ 分の良い仕事 ] profitable job -
ぶばる
[ 武張る ] (v5r) to be soldierly/to be martial -
ぶびき
[ 分引き ] (n) discount -
ぶふ
[ 武夫 ] (n) warrior/samurai -
ぶふうりゅう
[ 不風流 ] (adj-na,n) lack of refinement -
ぶぶんてき
[ 部分的 ] (adj-na) partial(ly) -
ぶぶんひてい
[ 部分否定 ] (n) partial negation -
ぶぶんひん
[ 部分品 ] (n) part(s) -
ぶぶんますい
[ 部分麻酔 ] local anesthetic -
ぶぶんじょうほうこうぞう
[ 部分情報構造 ] partial information structures -
ぶぶんしょく
[ 部分食 ] (n) partial eclipse -
ぶぶんしゅうごう
[ 部分集合 ] subset -
ぶべつ
[ 侮蔑 ] (n) scorn/disdain/contempt/slight/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.