- Từ điển Nhật - Anh
ぶんく
Xem thêm các từ khác
-
ぶんそうき
[ 分相機 ] phase splitter -
ぶんだけ
[ 分だけ ] (suff) in proportion to/just as much as -
ぶんち
[ 分地 ] (n) parceling out an estate -
ぶんちしゅぎ
[ 文治主義 ] governing by law and reason rather than by military force -
ぶんちん
[ 文鎮 ] (n) paperweight -
ぶんちょう
[ 文調 ] writing style -
ぶんちゅう
[ 分注 ] (n) enzyme -
ぶんつう
[ 文通 ] (n) correspondence/exchange of letters/(P) -
ぶんてん
[ 分点 ] (n) equinox/fork/junction -
ぶんどき
[ 分度器 ] (n) protractor -
ぶんどりひん
[ 分捕り品 ] (n) loot/booty/plunder -
ぶんどりもの
[ 分捕り物 ] loot/booty/plunder -
ぶんどる
[ 分捕る ] (v5r) to capture/to seize/to plunder -
ぶんなぐる
[ ぶん殴る ] (v5r) to knock/(P) -
ぶんのう
[ 分納 ] (n) installment payment or delivery -
ぶんはく
[ 文博 ] (n) doctor of literature -
ぶんばい
[ 分売 ] (n) selling separately -
ぶんぱ
[ 分派 ] (n,vs) denominations/sect/branch/faction/separation from -
ぶんぱしゅぎ
[ 分派主義 ] sectarianism/sectionalism -
ぶんぱいきん
[ 分配金 ] dividend (on shares)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.