- Từ điển Nhật - Anh
ぶんぶ
Xem thêm các từ khác
-
ぶんぶつ
[ 文物 ] (n) (the products of) culture or civilization -
ぶんぶりょうどう
[ 文武両道 ] (n) (accomplished in) both the literary and military arts -
ぶんぷず
[ 分布図 ] (n) distribution map -
ぶんべい
[ 分袂 ] parting (from someone) -
ぶんべんき
[ 分娩期 ] time of delivery (of a child) -
ぶんべんがしょう
[ 分娩臥床 ] lying-in bed -
ぶんべんじ
[ 分娩時 ] time of delivery (of a child) -
ぶんべんさよう
[ 分娩作用 ] delivery/parturition -
ぶんぼうぐ
[ 文房具 ] (n) stationery/(P) -
ぶんぼうぐや
[ 文房具屋 ] stationery shop/a stationer -
ぶんぽう
[ 分封 ] (n) hiving off/swarming/dividing a fief -
ぶんぽうきそく
[ 文法規則 ] grammar rules -
ぶんぽうてき
[ 文法的 ] (adj-na) grammatical -
ぶんぽうしょ
[ 文法書 ] (n) grammar (book) -
ぶんぽうせい
[ 文法性 ] grammaticality -
ぶんまき
[ 分巻 ] alternating-current winding -
ぶんみゃく
[ 文脈 ] (n) context/(P) -
ぶんみん
[ 文民 ] (n) civilian -
ぶんみんとうせい
[ 文民統制 ] civilian control -
ぶんがく
[ 文学 ] (n) literature/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.