- Từ điển Nhật - Anh
へいぜん
Xem thêm các từ khác
-
へいぜんと
[ 平然と ] (adv) calmly/with composure -
へいぜんたる
[ 平然たる ] (adj-t) calm/composed -
へいおん
[ 平温 ] (n) the usual temperature -
へいおんぶじ
[ 平穏無事 ] (adj-na) tranquillity and peace/peaceful and uneventful/(P) -
へいたい
[ 兵隊 ] (n) soldier/sailor/(P) -
へいたんきち
[ 兵站基地 ] supply base -
へいたんぶ
[ 兵站部 ] commissariat -
へいたんがく
[ 兵站学 ] logistics -
へいたんしえん
[ 兵站支援 ] (n) logistical support -
へいたんせん
[ 兵站線 ] (n) supply line/line of communications -
へいぎょう
[ 閉業 ] (n) closing of a business or enterprise -
へいえき
[ 兵役 ] (n) military service/conscription/(P) -
へいえききひ
[ 兵役忌避 ] evading the draft -
へいえきめんじょう
[ 兵役免状 ] draft exemption -
へいえい
[ 陛衛 ] (arch) Imperial guard -
へいじ
[ 兵事 ] (n) military affairs -
へいじつ
[ 平日 ] (n-adv,n) weekday/ordinary days/(P) -
へいじん
[ 兵刃 ] (n) sword blade -
へいじょきょうふしょう
[ 閉所恐怖症 ] claustrophobia -
へいじょぶん
[ 平叙文 ] (n) declarative sentence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.