- Từ điển Nhật - Anh
へいそは
Xem thêm các từ khác
-
へいそう
[ 兵曹 ] (n) warrant soldier -
へいそうちょう
[ 兵曹長 ] (n) chief warrant officer -
へいそん
[ 併存 ] (n) coexistence -
へいだん
[ 兵団 ] (n) army corps -
へいち
[ 並置 ] (n) juxtaposition/placing side by side -
へいちょう
[ 兵長 ] (n) lance corporal -
へいつくばる
[ 平つくばる ] (v5r) to make a deep bow -
へいてい
[ 閉廷 ] (n) adjourning court -
へいてん
[ 閉店 ] (n) closing shop/(P) -
へいどく
[ 併読 ] (n) secondary reading -
へいどん
[ 并呑 ] (n) annexation/merger/swallowing up -
へいなん
[ 兵難 ] distress of war -
へいねつ
[ 平熱 ] (n) normal temperature -
へいねん
[ 平年 ] (n-adv,n) normal year/civil year/(P) -
へいねんなみ
[ 平年並み ] average year/normal year/(P) -
へいねんさく
[ 平年作 ] (n) normal crop -
へいはく
[ 幣帛 ] (n) Shinto offering of cloth (rope, paper, etc.) -
へいはつ
[ 併発 ] (n,vs) concurrence/coincidence/complication (in illness)/(P) -
へいはつしょう
[ 併発症 ] complications (in illness) -
へいはん
[ 平版 ] (n) lithography
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.