- Từ điển Nhật - Anh
へいへいぼんぼんたる
Xem thêm các từ khác
-
へいへん
[ 兵変 ] military disturbance -
へいほう
[ 兵鋒 ] the point of a sword/the advance of an army -
へいほうけい
[ 平方形 ] (n) square -
へいほうこん
[ 平方根 ] (n) square root -
へいほうか
[ 兵法家 ] tactician/strategist -
へいほうメートル
[ 平方メートル ] square metre/(P) -
へいほうわ
[ 平方和 ] (n) sum of squares -
へいほうキロメートル
[ 平方キロメートル ] square kilometer -
へいぼん
[ 平凡 ] (adj-na,n) common/commonplace/ordinary/mediocre/(P) -
へいまく
[ 閉幕 ] (n) falling of the curtain -
へいまくとなる
[ 閉幕となる ] to come to a close (end) -
へいみゃく
[ 平脈 ] (n) normal pulse -
へいみん
[ 平民 ] (n) commoner/plebeian -
へいみんしゅぎ
[ 平民主義 ] democracy -
へいが
[ 平臥 ] (n,vs) lie down/be laid up -
へいがく
[ 兵学 ] (n) military science/strategy/tactics -
へいがくしゃ
[ 兵学者 ] tactician/strategist -
へいがっこう
[ 兵学校 ] (n) naval academy -
へいがい
[ 弊害 ] (n) evil practice/barrier/(P) -
へいぜい
[ 平生 ] (adj-no,n-adv,n-t) usual/ordinary
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.