- Từ điển Nhật - Anh
へそくりがね
Xem thêm các từ khác
-
へそのお
[ 臍の緒 ] (n) (uk) umbilical cord -
へそのゴマ
[ 臍のゴマ ] (uk) belly button lint -
へその緒
[ へそのお ] (n) umbilical cord -
へそまがり
[ 臍曲がり ] (adj-na,n) perverseness -
へそをまげる
(exp) to get angry/to become perverse -
へだて
[ 隔て ] (n) partition/distinction -
へだてる
[ 隔てる ] (v1) to be shut out/to separate/to isolate/(P) -
へだたり
[ 隔たり ] (n) distance/interval/gap/difference/estrangement -
へだたる
[ 隔たる ] (v5r) to be distant/(P) -
へちま
[ 天糸瓜 ] (gikun) (n) (1) sponge gourd/dishcloth gourd/loofah/(2) sponge cucumber -
へっぽこ
(adj) hack/untrained/quack (doctor) -
へつらう
[ 諂う ] (v5u) to flatter -
へとへと
(adj-na,n) completely exhausted/(P) -
へとかじはもとからさわぐ
[ 屁と火事はもとから騒ぐ ] (exp) it is often the originator of problems who kicks up a fuss or complains loudest -
へど
[ 反吐 ] (n) spew/vomiting -
へどもど
(vs) flustered/flurried/stuttering (e.g. an apology) -
へなへな
(adj-na,adv,n,vs) bending/loss of strength -
へのこ
[ 陰核 ] (n) (1) testicles/(2) penis -
へばりつく
[ へばり付く ] (v5k) to cling to -
へばり付く
[ へばりつく ] (v5k) to cling to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.