- Từ điển Nhật - Anh
へびのよう
Xem thêm các từ khác
-
へびざ
[ 蛇座 ] (n) Serpent (constellation) -
へべれけ
(adj-na,n) (col) drunk/untrustworthy -
へぼ
(adj-na,n) bungler/greenhorn/clumsy/poor hand -
へぼいしゃ
[ へぼ医者 ] quack doctor -
へぼ医者
[ へぼいしゃ ] quack doctor -
へま
(adj-na,n) blunder/bungle/gaffe -
へまをやる
(exp) to commit a blunder -
へずる
[ 剥る ] (v5r) to pilfer/to steal a portion -
へた
[ 蔕 ] (n) calyx/stem -
へたくそ
[ 下手糞 ] (adj-na,n) extreme clumsiness -
へたのよこずき
[ 下手の横好き ] (n) being crazy about something but being very bad at it -
へたばる
(v5r) to be exhausted/to be worn out -
へしおる
[ 圧し折る ] (v5r) to smash/to break -
へしあう
[ 圧し合う ] (v5u) to jostle/to push -
へしこむ
[ 圧し込む ] (v5m) to push into -
へあがる
[ 経上がる ] (v5r) to rise -
へこき
[ 屁放き ] (n) farting -
へこきむし
[ へこき虫 ] (n) fart bug -
へこき蟲
[ へこきむし ] (n) fart bug -
へこき虫
[ へこきむし ] (n) fart bug
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.