- Từ điển Nhật - Anh
へんこう
Xem thêm các từ khác
-
へんこうばん
[ 偏向板 ] (n) deflection plate -
へんこうふのう
[ 変更不能 ] unchangeable -
へんこうかいろ
[ 偏向回路 ] deflection circuit -
へんこうせい
[ 変光星 ] (n) variable star -
へんこうりれき
[ 変更履歴 ] change log/revision history -
へんい
[ 変位 ] (n) change of position -
へんいき
[ 変域 ] (n) domain -
へんいでんりゅう
[ 変位電流 ] displacement current -
へんいたい
[ 変異体 ] mutant/variant -
へんいせいぎょ
[ 変位制御 ] displacement controlled -
へんうん
[ 片雲 ] (n) speck of cloud -
へんさ
[ 偏差 ] (n) deflection/deviation/variation/declination/drift/(P) -
へんさち
[ 偏差値 ] (n) deviation value/(P) -
へんさん
[ 編纂 ] (n) compilation -
へんか
[ 変化 ] (n,vs) change/variation/alteration/mutation/transition/transformation/transfiguration/metamorphosis/variety/diversity/inflection/declension/conjugation/(P) -
へんかきゅう
[ 変化球 ] (n) ball with a change of speed (baseball) -
へんかい
[ 変改 ] (n) revise (rules) -
へんかん
[ 返還 ] (n,vs) return/restoration/(P) -
へんかんき
[ 変換器 ] (n) converter -
へんかんずみ
[ 変換済み ] (exp) (something) converted
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.