- Từ điển Nhật - Anh
べったり
Xem thêm các từ khác
-
べっし
[ 別紙 ] (n) enclosure -
べっしつ
[ 別室 ] (n) separate room/special room -
べっして
[ 別して ] (adv) especially/particularly -
べっしょう
[ 別称 ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
べっしゅ
[ 別趣 ] (arch) deep interest -
べっけ
[ 別家 ] (n) branch family -
べっけい
[ 別形 ] another form (of a character) -
べっけん
[ 瞥見 ] (n) a glance or glimpse -
べっこ
[ 別個 ] (adj-na,adj-no,n) another/different/separate/(P) -
べっこう
[ 鼈甲 ] (n) tortoise shell -
べっこういろ
[ 鼈甲色 ] (n) amber colour -
べっこん
[ 別懇 ] (adj-na,n) intimacy -
べっさつ
[ 別册 ] additional volume/supplementary volume -
べっさつふろく
[ 別冊付録 ] (n) separate-volume supplement (to) -
べっか
[ 別科 ] (n) special course/another course -
べっかく
[ 別格 ] (n) special/extraordinary -
べっかん
[ 別巻 ] (n) separate volume/extra issue -
べっせき
[ 別席 ] (n) different seat/special seat/separate room -
べっせい
[ 別製 ] (n) special make -
べっせかい
[ 別世界 ] (n) another world
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.