- Từ điển Nhật - Anh
ほうしゃのうあめ
Xem thêm các từ khác
-
ほうしゃのうこうげき
[ 放射能攻撃 ] (n) radiological attack -
ほうしゃのうもれ
[ 放射能漏れ ] (n) radiation leakage -
ほうしゃうしぇん
[ 候孝賢 ] Taiwanese film director -
ほうしゃかいがく
[ 法社会学 ] (n) sociology of law -
ほうしゃせい
[ 放射性 ] (n) radioactive/(P) -
ほうしゃせいどういたい
[ 放射性同位体 ] radioisotope -
ほうしゃせいはいきぶつ
[ 放射性廃棄物 ] (n) radioactive waste -
ほうしゃせいぶっしつ
[ 放射性物質 ] radioactive material -
ほうしゃせいげんそ
[ 放射性元素 ] radioactive element -
ほうしゃせいこうかぶつ
[ 放射性降下物 ] (n) radioactive fallout -
ほうしゃせん
[ 放射線 ] (n) radiation -
ほうしゃせんちりょう
[ 放射線治療 ] (n) radiation therapy -
ほうしゃせんひばく
[ 放射線被曝 ] (n) radiation exposure -
ほうしゃせんがく
[ 放射線学 ] radiology -
ほうしゃせんぎし
[ 放射線技師 ] radiology technician -
ほうしゃせんいがく
[ 放射線医学 ] (n) radiology -
ほうしゃせんか
[ 放射線科 ] radiology department -
ほうしゃせんかい
[ 放射線科医 ] (n) radiologist -
ほうしゃせんかんじゅせい
[ 放射線感受性 ] radiosensitivity/radiosensitive -
ほうしゃせんりょうほう
[ 放射線療法 ] (n) radiation therapy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.