- Từ điển Nhật - Anh
ほうじんそしきにする
Xem thêm các từ khác
-
ほうじんぜい
[ 法人税 ] (n) corporation tax -
ほうじんしょとく
[ 法人所得 ] corporate income -
ほうじんかぶぬし
[ 法人株主 ] institutional stockholder -
ほうじょ
[ 幇助 ] (n) assistance/backing -
ほうじょう
[ 褒状 ] (n) certificate of merit/honorable mention -
ほうじょうえ
[ 放生会 ] (n) ceremony of releasing captive animals -
ほうじゅく
[ 豊熟 ] (n) abundant harvest -
ほうじゅつ
[ 砲術 ] (n) gunnery/artillery -
ほうじゅう
[ 放縦 ] (adj-na,n) self-indulgence/looseness/dissolution/licence/(P) -
ほうじゅん
[ 芳醇 ] (adj-na,n) mellowness -
ほうじる
[ 奉じる ] (v1) to obey/to follow -
ほうざ
[ 砲座 ] (n) gun platform -
ほうしき
[ 法式 ] (n) rule/rite -
ほうしとう
[ 鳳翅鐘 ] wing-rings (weapon) -
ほうしひん
[ 奉仕品 ] (n) bargain goods/sale items -
ほうしがく
[ 法史学 ] (n) legal history (studies) -
ほうししゃ
[ 奉仕者 ] (n) (1) servant (of the people)/(2) minister (of religion) -
ほうしめ
[ 奉仕女 ] deaconess -
ほうしゃ
[ 砲車 ] (n) gun carriage -
ほうしゃのう
[ 放射能 ] (n) radioactivity/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.