- Từ điển Nhật - Anh
ほうすいろ
Xem thêm các từ khác
-
ほうめい
[ 芳名 ] (n) good name/good reputation/your name/(P) -
ほうめん
[ 方面 ] (n) direction/district/field (e.g., of study)/(P) -
ほうめんたい
[ 方面隊 ] (n) army -
ほうろ
[ 訪露 ] (n) visit to Russia -
ほうろく
[ 炮烙 ] (n) baking pan/parching pan -
ほうろくまい
[ 俸祿米 ] rice allowance -
ほうろう
[ 琺瑯 ] (n) enamel -
ほうろうへき
[ 放浪癖 ] (n) vagrant habits/vagabondism/wanderlust -
ほうろうしゃ
[ 放浪者 ] vagrant -
ほうろん
[ 法論 ] (n) doctrinal discussion/jurisprudence -
ほうわ
[ 法話 ] (n) Buddhist sermon -
ほうわてん
[ 飽和点 ] the saturation point -
ほうわじょうき
[ 飽和蒸気 ] saturation vapor -
ほうわじょうたい
[ 飽和状態 ] saturated -
ほうわいちば
[ 飽和市場 ] (n) saturated market -
ほうわかごうぶつ
[ 飽和化合物 ] a saturated compound -
ほうわようえき
[ 飽和溶液 ] a saturated solution -
ほうれつ
[ 芳烈 ] (adj-na,n) aromatic/heroic deed/outstanding achievement -
ほうれい
[ 法例 ] (n) rules concerning application of laws -
ほうれいをしく
[ 法令を敷く ] (exp) to promulgate a law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.