- Từ điển Nhật - Anh
ほきん
Xem thêm các từ khác
-
ほきんしゃ
[ 保菌者 ] (n) (disease) carrier/(P) -
ほきょう
[ 補強 ] (n,vs) compensation/reinforcement/(P) -
ほきょうきん
[ 補強筋 ] reinforcement bar -
ほきょうしょうこ
[ 補強証拠 ] (n) corroboration/supporting evidence -
ほきゅう
[ 匍球 ] grounder -
ほきゅうかんせん
[ 補給幹線 ] main supply route -
ほきゅうせん
[ 補給線 ] (n) supply line -
ほきゅうろ
[ 補給路 ] a supply line -
ほく
[ 北 ] north -
ほくそく
[ 北側 ] (n) north side/north bank -
ほくだい
[ 北大 ] (abbr) Hokkaido University -
ほくちょう
[ 北朝 ] (n) Northern Dynasty -
ほくてん
[ 北天 ] (n) northern sky -
ほくとしちせい
[ 北斗七星 ] (n) the Great Bear/the Great Dipper/Ursa Major/(P) -
ほくとう
[ 北東 ] (n) northeast/(P) -
ほくとせい
[ 北斗星 ] (n) the Great Bear/the Great Dipper/Ursa Major/(P) -
ほくはん
[ 北半 ] northern half -
ほくばく
[ 北爆 ] (n) bombing North (Vietnam) -
ほくひょうよう
[ 北氷洋 ] (n) Arctic Ocean -
ほくふう
[ 北風 ] (n) north wind
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.