- Từ điển Nhật - Anh
ほくぶ
Xem thêm các từ khác
-
ほくへき
[ 北壁 ] (n) northern cliff -
ほくへん
[ 北辺 ] (n) northern extremity -
ほくべい
[ 北米 ] North America -
ほくべいどじん
[ 北米土人 ] American Indian/native American -
ほくべいがっしゅうこく
[ 北米合衆国 ] the United States of America -
ほくほく
(adv,n,vs) (1) not soggy/(2) pleased with oneself/chuckling to oneself -
ほくほくとう
[ 北北東 ] (n) north-north-east/nor-nor-east/(P) -
ほくほくせい
[ 北々西 ] (n) north-northwest -
ほくまん
[ 北満 ] North Manchuria -
ほくがん
[ 北岸 ] (n) north coast/north bank -
ほくがんぞいに
[ 北岸沿いに ] along the north coast/along the northern sea shore -
ほくおう
[ 北欧 ] Northern Europe/land of the Norsemen/Scandinavia -
ほくおうじん
[ 北欧人 ] Northern European/Norsemen/Scandinavian -
ほくおうしんわ
[ 北欧神話 ] Norse mythology -
ほくおうしょこく
[ 北欧諸国 ] northern countries/Scandinavian countries/(P) -
ほくたん
[ 北端 ] (n) northern extremity -
ほくじょう
[ 北上 ] (n) going north -
ほくし
[ 北支 ] North China -
ほくしじへん
[ 北支事変 ] the Marco Polo Bridge Incident -
ほくしん
[ 北進 ] (n,vs) proceeding north
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.