- Từ điển Nhật - Anh
ほごたいさく
Xem thêm các từ khác
-
ほごし
[ 保護司 ] (n) probation officer -
ほごしゃ
[ 保護者 ] (n) guardian/protector/patron/(P) -
ほごしょく
[ 保護色 ] (n) protective coloration -
ほごしょぶん
[ 保護処分 ] disposing of a case by placing an offender on probation or under supervision -
ほごけんそく
[ 保護検束 ] protective arrest -
ほごあずかり
[ 保護預かり ] (n) safe deposit -
ほごこく
[ 保護国 ] (n) protectorate -
ほごいいん
[ 保護委員 ] rehabilitation/worker -
ほごかんぜい
[ 保護関税 ] protective tariff -
ほごかんぜいりつ
[ 保護関税率 ] protective tariff -
ほごかんさつ
[ 保護観察 ] probation -
ほごす
[ 解ごす ] (v5s) to unfasten -
ほごりん
[ 保護林 ] (n) forest reserve or preserve -
ほごりょう
[ 保護領 ] protectorate -
ほい
[ 補遺 ] (n) supplement/appendix -
ほいく
[ 哺育 ] (n,vs) nursing/nurturing/rearing/lactation/suckling -
ほいくき
[ 保育器 ] (n) incubator -
ほいくえん
[ 保育園 ] (n) nursery school/day nursery/(P) -
ほいくじょ
[ 保育所 ] (n) nursery school/nursery/(P) -
ほいくしせつ
[ 保育施設 ] (n) child-rearing facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.