- Từ điển Nhật - Anh
ほそおび
Xem thêm các từ khác
-
ほそおもて
[ 細面 ] (n) slender face -
ほそずくりのひと
[ 細作りの人 ] slender person -
ほそじ
[ 細字 ] (n) small type or handwriting -
ほそごし
[ 細腰 ] (n) slender hips/slim waist -
ほそい
[ 細い ] (adj) thin/slender/fine/(P) -
ほそいじ
[ 細い字 ] slender character -
ほそいいと
[ 細い糸 ] fine thread -
ほそう
[ 舗装 ] (n) pavement/road surface/(P) -
ほそうで
[ 細腕 ] (n) thin arm/slender means -
ほそうどうろ
[ 舗装道路 ] paved road/(P) -
ほそうれんが
[ 舗装煉瓦 ] paving brick -
ほそめ
[ 細目 ] (adj-na,n) narrow eyes/fine texture -
ほそめる
[ 細める ] (v1) to make narrow -
ほそる
[ 細る ] (v5r) to get thin/to taper off/(P) -
ほだい
[ 補題 ] (n) subtitle -
ほだされる
[ 絆される ] (v1) to be moved by affection/to be moved by kindness -
ほちょう
[ 歩調 ] (n) pace/step/cadence/(P) -
ほちょうき
[ 補聴器 ] (n) hearing aid -
ほちょうをそろえる
[ 歩調を揃える ] (exp) to keep step with -
ほちゅう
[ 補注 ] (n) supplementary note
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.