- Từ điển Nhật - Anh
ほっつく
Xem thêm các từ khác
-
ほっと
(adv,n,vs) feel relieved -
ほっとく
[ 放っとく ] (v5k) to leave someone alone -
ほっとうにん
[ 発頭人 ] (n) originator/promoter -
ほっぴょうよう
[ 北氷洋 ] (n) Arctic Ocean -
ほっぺ
[ 頬っぺ ] (n) (chn) cheek -
ほっぺた
[ 頬っぺた ] (n) (col) cheek/(P) -
ほっぽう
[ 北方 ] (n) northern (district)/northward/(P) -
ほっぽうりょうど
[ 北方領土 ] the Northern Territories -
ほったん
[ 発端 ] (n) the beginning/(P) -
ほったらかす
[ 放ったらかす ] to let aside/to neglect -
ほっしん
[ 発疹 ] (n) rash/eruption -
ほっしゅ
[ 法主 ] (n) high priest -
ほっけ
(n) Arabesque greenling (fish) -
ほっけしゅう
[ 法華宗 ] (n) Hokke sect in Buddhism -
ほっこく
[ 北国 ] (n) northern provinces/northern countries -
ほっこくじん
[ 北国人 ] northerner -
ほっこくあかえび
[ 北国赤海老 ] sweet shrimp (prawn) -
ほっこう
[ 北航 ] sailing north -
ほっさ
[ 発作 ] (n) fit/spasm/(P) -
ほっさてき
[ 発作的 ] (adj-na) spasmodic(ally)/fitful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.