- Từ điển Nhật - Anh
ほりつける
Xem thêm các từ khác
-
ほりぬきいど
[ 掘り抜き井戸 ] (n) artesian well -
ほりぬく
[ 掘り抜く ] (v5k) to dig through/to drill into/to excavate -
ほりねずみ
[ 堀り鼠 ] gopher -
ほりばた
[ 堀端 ] (n) side of a moat -
ほりおこす
[ 掘り起こす ] (v5s) to dig up -
ほりえ
[ 堀江 ] (n) canal -
ほりあてる
[ 掘り当てる ] (v1) to strike/to find/to dig up -
ほりあげ
[ 彫り上げ ] (n) relief work/embossing -
ほりあげざいく
[ 彫り上げ細工 ] relief work/embossing -
ほりあげる
[ 彫り上げる ] (v1) to emboss/to carve in relief/to finish carving of engraving -
ほりごたつ
[ 掘り炬燵 ] (n) low, covered table placed over a hole in the floor of a Japanese-style room -
ほりいど
[ 掘り井戸 ] (n) a well -
ほりさげる
[ 掘り下げる ] (v1) to dig down/to delve into/to get to the bottom of (a matter)/to investigate further -
ほりかえす
[ 掘返す ] (v5s) to dig up/to turn up/to tear up -
ほりかわ
[ 堀川 ] (n) canal/(P) -
ほりわり
[ 掘り割り ] (n) canal -
ほりもの
[ 彫り物 ] (n,vs) carving/engraving/sculpture/tattooing -
ほりものし
[ 彫り物師 ] engraver/carver/tattoo artist -
ほりょ
[ 捕虜 ] (n) prisoner (of war)/(P) -
ほりょしゅうようじょ
[ 捕虜収容所 ] prison camp/concentration camp/POW camp/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.