- Từ điển Nhật - Anh
ほんだい
Xem thêm các từ khác
-
ほんちょう
[ 本朝 ] (n) this land/our country/Imperial Court -
ほんちょうし
[ 本調子 ] (n) proper key/keynote/normal condition -
ほんてい
[ 本邸 ] (n) principal residence -
ほんてん
[ 本店 ] (n) head office/(P) -
ほんと
[ 本当 ] (adj-na,n) truth/reality -
ほんととけいをかえる
[ 本と時計を換える ] (exp) to swap a watch for a book -
ほんとに
[ 本当に ] (adv) really/truly -
ほんとう
[ 本島 ] (n) main island/this island -
ほんとうに
[ 本当に ] (adv) really/truly/(P) -
ほんとうじん
[ 本島人 ] inhabitants of main island -
ほんどおり
[ 本通り ] (n) main street/boulevard -
ほんどミサイルぼうえい
[ 本土ミサイル防衛 ] (n) national missile defense (NMD) (US) -
ほんにえをいれる
[ 本に画を入れる ] (exp) to illustrate a book with pictures -
ほんにしおりをはさむ
[ 本に栞を挿む ] (exp) to put a bookmark between the pages of a book -
ほんにん
[ 本人 ] (n) the person himself/(P) -
ほんぬい
[ 本縫い ] (n) final stitching -
ほんね
[ 本音 ] (n) real intention/motive/(P) -
ほんねん
[ 本年 ] (n-adv,n-t) this (current) year/(P) -
ほんねんど
[ 本年度 ] (n) the current fiscal year -
ほんの
[ 本の ] (adj-pn) (uk) mere/only/just/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.