- Từ điển Nhật - Anh
ぼうえきしゅうし
Xem thêm các từ khác
-
ぼうえきあかじ
[ 貿易赤字 ] (n) trade deficit -
ぼうえきこう
[ 貿易港 ] trade port -
ぼうえきいぞんど
[ 貿易依存度 ] (n) degree of dependence on foreign trade -
ぼうえいちょうちょうかん
[ 防衛庁長官 ] Director General of Defence Agency -
ぼうえいのうりょく
[ 防衛能力 ] (n) defense capability -
ぼうえいひ
[ 防衛費 ] (n) defense costs/ERA -
ぼうえいぶちょう
[ 防衛部長 ] assistant chief of staff, g3 -
ぼうえんきょう
[ 望遠鏡 ] (n) telescope/(P) -
ぼうえんざい
[ 防炎剤 ] fire-extinguishing agent -
ぼうじつ
[ 某日 ] (n-t) certain day/(P) -
ぼうじま
[ 棒縞 ] (n) stripes -
ぼうじしゃく
[ 棒磁石 ] (n) bar magnet -
ぼうじゃくぶじん
[ 傍若無人 ] (adj-na,n) arrogance/audacity/(behaving) outrageously as though there were no one around/insolence/defiance/overbearing -
ぼうじんぎ
[ 防塵着 ] dustproof clothing one would use in a cleanroom -
ぼうじんしつ
[ 防塵室 ] cleanroom -
ぼうしつざい
[ 防湿剤 ] (n) a dessicant/dessicating agent -
ぼうしほう
[ 防止法 ] anti-... law -
ぼうしししん
[ 防止指針 ] prevention guideline -
ぼうしかけ
[ 帽子掛け ] hat rack -
ぼうしょくざい
[ 防食剤 ] (n) an anti-corrosive (agent)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.