- Từ điển Nhật - Anh
ぼうさいくんれん
Xem thêm các từ khác
-
ぼうさりん
[ 防砂林 ] (n) stand of trees planted to control the movement of sand -
ぼうかとびら
[ 防火扉 ] fire door -
ぼうかとりょう
[ 防火塗料 ] fire-resistant paint -
ぼうかど
[ 防火戸 ] a fire door -
ぼうかへき
[ 防火壁 ] (n) firewall -
ぼうかずくり
[ 防火造り ] fireproof construction -
ぼうかけんちく
[ 防火建築 ] a fireproof building -
ぼうかせん
[ 防火線 ] (n) a firebreak -
ぼうかんぐ
[ 防寒具 ] (n) heavy outfit designed to keep out the cold -
ぼうかんぐつ
[ 防寒靴 ] arctic boots -
ぼうかんてきに
[ 傍観的に ] as a spectator -
ぼうかんふく
[ 防寒服 ] arctic clothes -
ぼうかんしゃ
[ 傍観者 ] onlooker/bystander -
ぼうせきこう
[ 紡績工 ] a spinner/spinning mill employee -
ぼうせきこうじょう
[ 紡績工場 ] spinning mill/cotton mill/(P) -
ぼうせきいと
[ 紡績糸 ] (n) spun yarn -
ぼうせつりん
[ 防雪林 ] (n) snowbreak (forest) -
ぼうせんもう
[ 防潜網 ] (n) an anti-submarine net -
ぼうすいひ
[ 防水扉 ] watertight door -
ぼうすいふ
[ 防水布 ] (n) waterproof cloth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.