- Từ điển Nhật - Anh
ぼったくり
Xem thêm các từ khác
-
ぼったくる
(v5r) to rip someone off -
ぼっしょ
[ 没書 ] (n) rejected manuscript -
ぼっしょくし
[ 没食子 ] (n) gallnut -
ぼっしゅう
[ 没収 ] (n) forfeited/(P) -
ぼっけい
[ 墨刑 ] (n) punishment by tattooing -
ぼっけん
[ 木剣 ] (n) bokken/wooden sword -
ぼっこつ
[ 卜骨 ] (n) fortune-telling using animal bones -
ぼっこうしょう
[ 没交渉 ] (adj-na,n) lack of relation (to)/independence (of)/(P) -
ぼっこん
[ 墨痕 ] (n) ink marks/handwriting -
ぼっか
[ 牧歌 ] (n) pastoral song or poem/a pastoral -
ぼっかく
[ 墨客 ] (n) artist/writer -
ぼっかてき
[ 牧歌的 ] (adj-na) pastoral/idyllic -
ぼつ
[ 勃 ] suddenness/rise -
ぼつにする
[ 没にする ] (exp) to reject (a manuscript)/to turn down (a proposal) -
ぼつにゅう
[ 没入 ] (n) be absorbed in/(P) -
ぼつぼつ
(adv,n) gradually/here and there/spots/pimples -
ぼつぼつたる
[ 勃勃たる ] (adj-t) spirited/rising/energetic -
ぼつぜん
[ 勃然 ] (adj-na,n) suddenly/fit of anger -
ぼつぜんと
[ 勃然と ] suddenly/in a fit of anger -
ぼつじょうしき
[ 没常識 ] (adj-na,n) lack of common sense
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.