- Từ điển Nhật - Anh
ぼんひゃく
Xem thêm các từ khác
-
ぼんぼり
[ 雪洞 ] (n) paper-covered lamp or lantern -
ぼんぼんたる
[ 凡々たる ] ordinary/usual -
ぼんまつり
[ 盆祭り ] (n) the Bon Festival -
ぼんおどり
[ 盆踊り ] (n) Bon Festival dance/Lantern Festival dance/(P) -
ぼんしあい
[ 凡試合 ] dull game (of baseball) -
ぼんしゅ
[ 凡手 ] (n) mediocre ability/person of ordinary skills -
ぼんけい
[ 盆景 ] (n) miniature garden/tray landscape/(P) -
ぼんこつ
[ 凡骨 ] (n) ordinary person -
ぼんご
[ 梵語 ] (n) Sanskrit -
ぼんさく
[ 凡策 ] (n) commonplace policy -
ぼんさつ
[ 梵刹 ] (n) temple -
ぼんさい
[ 盆栽 ] (n) bonsai/(P) -
ぼんせき
[ 盆石 ] (n) tray-landscape foundation stone -
ぼんフライ
[ 凡フライ ] easy fly (in baseball) -
ぼんわじてん
[ 梵和辞典 ] Sanskrit-Japanese dictionary -
ぼんりょ
[ 凡慮 ] (n) ordinary minds/ordinary men -
ぼんやり
(adv,n,vs) absent-minded/block-head/dim/faint/vague/(P) -
ぼやく
(v5k) to grumble/to complain -
ぼやける
(v1) to become dim/to become blurred/(P) -
ぼらぼら
one after another
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.