- Từ điển Nhật - Anh
まえうしろ
Xem thêm các từ khác
-
まえうけしゅうえき
[ 前受収益 ] (n) deferred income -
まえうり
[ 前売 ] (n) advance sale/booking -
まえうりけん
[ 前売り券 ] ticket sold in advance/(P) -
まえさがり
[ 前下がり ] (n) front part low -
まえかがみ
[ 前屈み ] (n) slouch -
まえかた
[ 前方 ] (adv,n) previously/some time ago -
まえかけ
[ 前掛け ] (n) apron -
まえかんじょう
[ 前勘定 ] (n) paying in advance -
まえせんでん
[ 前宣伝 ] (n) advance publicity -
まえわ
[ 前輪 ] (n) front wheel -
まえわたし
[ 前渡し ] (n) advance payment/advance delivery -
まえわたしきん
[ 前渡金 ] advance payments/prepayment -
まえわれ
[ 前割れ ] (adj-no) open in front -
まえもって
[ 前以て ] (adv) in advance/beforehand/previously -
まえやく
[ 前厄 ] (n) the year before a critical age -
まえむき
[ 前向き ] (adj-na,n) facing forward/positively/(P) -
まじきり
[ 間仕切り ] (n) partition between two rooms/room divider/partition wall -
まじない
[ 呪い ] (n) a curse/a charm -
まじまじとみる
[ まじまじと見る ] (v1) to take a long hard look at something -
まじまじと見る
[ まじまじとみる ] (v1) to take a long hard look at something
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.