- Từ điển Nhật - Anh
まくのうち
Xem thêm các từ khác
-
まくひき
[ 幕引き ] putting an end to -
まくへき
[ 膜壁 ] (n) membrane wall -
まくがおりる
[ 幕が下りる ] (exp) to lower the curtain/to come to an end -
まくぎれ
[ 幕切れ ] (n) fall of the curtain/last scene/end of act -
まくじょう
[ 膜状 ] (adj-no,n) membranous/filmy -
まくしつ
[ 膜質 ] (n) property of a film or membrane -
まくした
[ 幕下 ] (n) junior class sumo wrestler or division -
まくしたてる
[ 捲し立てる ] (v1) to talk on and on -
まくあき
[ 幕開き ] (n) raising of the curtains/beginning/opening -
まくあけ
[ 幕開け ] (n) beginning/opening (of play) -
まくあい
[ 幕間 ] (n) intermission (between acts)/interlude -
まくうち
[ 幕内 ] (n) highest rank in sumo -
まくわうり
[ 真桑瓜 ] (n) melon/Cucumis melo var Makuwa -
まくれる
[ 捲れる ] (v1) to be (get) turned up (inside out) -
まくりあげる
[ まくり上げる ] (v1) to tuck (e.g. sleeves) -
まくり上げる
[ まくりあげる ] (v1) to tuck (e.g. sleeves) -
まくをとじる
[ 幕を閉じる ] (exp) to come to an end/to close the curtain -
まくをひく
[ 幕を引く ] (exp) to draw a curtain -
まくや
[ 幕屋 ] (n) tent/tabernacle/small curtain-enclosed (off a stage)/Makuya (Original Gospel Movement of Japan) -
まくら
[ 枕 ] (n,n-suf) pillow/bolster/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.