- Từ điển Nhật - Anh
まちかど
Xem thêm các từ khác
-
まちかねる
[ 待ち兼ねる ] (v1) to wait impatiently for/(P) -
まちかまえる
[ 待ち構える ] (v1) to lie in wait/to be on the watch for/(P) -
まちかた
[ 町方 ] (n) town -
まちすじ
[ 町筋 ] (n) street -
まちわびる
[ 待ち詫びる ] to wait impatiently -
まちをつらぬくみち
[ 町を貫く路 ] (n) road passing through the town -
まちをとおる
[ 町を通る ] (exp) to pass through town -
まちもうける
[ 待ち設ける ] (v1) to expect/to look for/to look forward to/to anticipate/to wait for -
まちやくにん
[ 町役人 ] (n) municipal official -
まちやくば
[ 町役場 ] (n) town hall -
まぢか
[ 間近 ] (adj-na,n-adv,n) proximity/nearness/soon/nearby/(P) -
まっき
[ 末季 ] (n) closing years (period, days)/last stage -
まっきてき
[ 末期的 ] (adj-na) decadent/terminal/(P) -
まっきじょうじょう
[ 末期症状 ] (n) terminal symptoms -
まっくろ
[ 真っ黒 ] (adj-na,n) pitch black/(P) -
まっくら
[ 真っ暗 ] (adj-na,n) total darkness/shortsightedness/pitch dark/(P) -
まっくらやみ
[ 真っ暗闇 ] (adj-na,n) pitch dark -
まっそん
[ 末孫 ] (n) posterity -
まっちゃ
[ 抹茶 ] (n) green tea for ceremonies/(P) -
まってい
[ 末弟 ] (n) youngest brother/last disciple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.