- Từ điển Nhật - Anh
まといつく
Xem thêm các từ khác
-
まとう
[ 纏う ] (v5u) to put on/to wear/to be clad in -
まとめ
[ 纏め ] (n) settlement/conclusion/(P) -
まとめやく
[ 纏め役 ] mediator/peacemaker/troubleshooter/manager -
まとめる
[ 纏める ] (v1,vt) to put in order/to collect/to bring to a conclusion/(P) -
まとわりつく
[ 纒わり付く ] (iK) (v5k) to coil about/to follow about -
まとをそれる
[ 的を逸れる ] (exp) to miss the target -
まとをあてる
[ 的を当てる ] (exp) to hit the mark -
まとも
[ 正面 ] (adj-na,n) (uk) the front/honesty/uprightness/direct/(P) -
まどぐち
[ 窓口 ] (n) ticket window/(P) -
まどべ
[ 窓辺 ] (n) by the window -
まどお
[ 間遠 ] (adj-na,n) at long distance/in long intervals -
まどぎわ
[ 窓際 ] (n) (at the) window/(P) -
まどぎわのせき
[ 窓際の席 ] window-side seat/(P) -
まどぎわぞく
[ 窓際族 ] (n) useless employees (shunted off by a window to pass their remaining time until retirement) -
まどあかり
[ 窓明り ] (n) light coming in or leaking through a window -
まどごしに
[ 窓越しに ] over the window sill -
まどい
[ 円居 ] (n) small gathering/happy circle -
まどか
[ 円か ] (adj-na,n) round/tranquil -
まどかけ
[ 窓掛け ] (n) curtains -
まどろむ
[ 微睡む ] (v5m) (uk) to doze (off)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.